Có 1 kết quả:
熏陶成性 xūn táo chéng xìng ㄒㄩㄣ ㄊㄠˊ ㄔㄥˊ ㄒㄧㄥˋ
xūn táo chéng xìng ㄒㄩㄣ ㄊㄠˊ ㄔㄥˊ ㄒㄧㄥˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (idiom) nurture makes second nature
(2) good habits come by long assimilation
(2) good habits come by long assimilation
Bình luận 0