Có 1 kết quả:

熏陶成性 xūn táo chéng xìng ㄒㄩㄣ ㄊㄠˊ ㄔㄥˊ ㄒㄧㄥˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) (idiom) nurture makes second nature
(2) good habits come by long assimilation

Bình luận 0